Có 2 kết quả:

固定点 gù dìng diǎn ㄍㄨˋ ㄉㄧㄥˋ ㄉㄧㄢˇ固定點 gù dìng diǎn ㄍㄨˋ ㄉㄧㄥˋ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fixed point
(2) calibration point

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fixed point
(2) calibration point

Bình luận 0